stocktaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stocktaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stocktaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stocktaking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stocktaking
reappraisal of a situation or position or outlook
Synonyms: stock-taking
Similar:
inventory: making an itemized list of merchandise or supplies on hand
an inventory may be necessary to see if anything is missing
they held an inventory every month
Synonyms: inventorying, stock-taking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).