stock-take nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock-take nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock-take giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock-take.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stock-take

    Similar:

    stocktake: an instance of stocktaking

    the auditor did not attend the stocktake or check the valuations

    inventory: make or include in an itemized record or report

    Inventory all books before the end of the year

    Synonyms: take stock

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).