stocktake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stocktake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stocktake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stocktake.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stocktake

    an instance of stocktaking

    the auditor did not attend the stocktake or check the valuations

    Synonyms: stock-take

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).