stock-taker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stock-taker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock-taker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock-taker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stock-taker
Similar:
stocktaker: an employee whose job is to take inventory
an outside stocktaker had to be hired
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).