inventory valuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventory valuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventory valuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventory valuation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inventory valuation

    * kinh tế

    định giá kho hàng

    ước giá tồn kho