inventory life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventory life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventory life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventory life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inventory life

    * kinh tế

    hồ sơ, hộp phiếu hàng tồn trữ