inventory change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventory change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventory change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventory change.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inventory change

    * kinh tế

    sự thay đổi hàng tồn trữ