stock list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock list.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stock list

    Similar:

    inventory: a detailed list of all the items in stock

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).