stock-book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stock-book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock-book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock-book.
Từ điển Anh Việt
stock-book
/'stɔkə,kaunt/ (stock-book) /'stɔkbuk/
book)
/'stɔkbuk/
* danh từ
sổ nhập và xuất hàng