stock size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock size.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stock size

    * kinh tế

    cỡ bình thường

    cỡ thường

    cỡ tiêu chuẩn

    khổ người bình thường

    kích cỡ hàng

    * kỹ thuật

    kích thước vật liệu