stock size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stock size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock size.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stock size
* kinh tế
cỡ bình thường
cỡ thường
cỡ tiêu chuẩn
khổ người bình thường
kích cỡ hàng
* kỹ thuật
kích thước vật liệu
Từ liên quan
- stock
- stocks
- stocky
- stocked
- stocker
- stock up
- stockade
- stockcar
- stockily
- stocking
- stockish
- stockist
- stockman
- stockpot
- stockton
- stock car
- stock-car
- stock-pot
- stockdove
- stockfish
- stockholm
- stockhorn
- stockinet
- stockless
- stocklist
- stockpile
- stockroom
- stocktake
- stockwhip
- stockyard
- stock book
- stock card
- stock cube
- stock list
- stock lock
- stock rail
- stock room
- stock size
- stock soap
- stock swap
- stock tank
- stock work
- stock yard
- stock-book
- stock-cube
- stock-dyed
- stock-farm
- stock-gold
- stock-take
- stock-turn