stock card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stock card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock card.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stock card
* kinh tế
thẻ kho
thẻ trữ hàng
thẻ trữ kho
* kỹ thuật
toán & tin:
cạc dự trữ
thẻ dự trữ
Từ liên quan
- stock
- stocks
- stocky
- stocked
- stocker
- stock up
- stockade
- stockcar
- stockily
- stocking
- stockish
- stockist
- stockman
- stockpot
- stockton
- stock car
- stock-car
- stock-pot
- stockdove
- stockfish
- stockholm
- stockhorn
- stockinet
- stockless
- stocklist
- stockpile
- stockroom
- stocktake
- stockwhip
- stockyard
- stock book
- stock card
- stock cube
- stock list
- stock lock
- stock rail
- stock room
- stock size
- stock soap
- stock swap
- stock tank
- stock work
- stock yard
- stock-book
- stock-cube
- stock-dyed
- stock-farm
- stock-gold
- stock-take
- stock-turn