stock car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stock car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock car.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stock car
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
toa xe chở súc vật
ô tô:
xe sửa lại để đua (cho va chạm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stock car
a car kept in dealers' stock for regular sales
a racing car with the basic chassis of a commercially available car
Từ liên quan
- stock
- stocks
- stocky
- stocked
- stocker
- stock up
- stockade
- stockcar
- stockily
- stocking
- stockish
- stockist
- stockman
- stockpot
- stockton
- stock car
- stock-car
- stock-pot
- stockdove
- stockfish
- stockholm
- stockhorn
- stockinet
- stockless
- stocklist
- stockpile
- stockroom
- stocktake
- stockwhip
- stockyard
- stock book
- stock card
- stock cube
- stock list
- stock lock
- stock rail
- stock room
- stock size
- stock soap
- stock swap
- stock tank
- stock work
- stock yard
- stock-book
- stock-cube
- stock-dyed
- stock-farm
- stock-gold
- stock-take
- stock-turn