stock-cube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock-cube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock-cube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock-cube.

Từ điển Anh Việt

  • stock-cube

    * danh từ

    viên (xúp)