stocklist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stocklist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stocklist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stocklist.

Từ điển Anh Việt

  • stocklist

    /'stɔklist/

    * danh từ

    bảng giá chứng khoán