stockish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stockish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockish.

Từ điển Anh Việt

  • stockish

    /'stɔkiʃ/

    * tính từ

    ù ì, đần đồn