stockish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stockish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockish.
Từ điển Anh Việt
stockish
/'stɔkiʃ/
* tính từ
ù ì, đần đồn
stockish
/'stɔkiʃ/
* tính từ
ù ì, đần đồn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.