stockdove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stockdove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockdove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockdove.

Từ điển Anh Việt

  • stockdove

    /'stɔkdʌv/

    * danh từ

    (động vật học) bồ câu rừng ênat