stockyard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stockyard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockyard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockyard.

Từ điển Anh Việt

  • stockyard

    /'stɔkjɑ:d/

    * danh từ

    bãi rào chăn nuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stockyard

    enclosed yard where cattle, pigs, horses, or sheep are kept temporarily