stockinet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stockinet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockinet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockinet.
Từ điển Anh Việt
stockinet
/,stɔki'net/
* danh từ
vải chun (để may quần áo lót)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stockinet
knit used especially for infants' wear and undergarments
Synonyms: stockinette