stockfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stockfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockfish.

Từ điển Anh Việt

  • stockfish

    /'stɔkfiʃ/

    * danh từ

    cá khô không muối (thường là cá moruy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stockfish

    fish cured by being split and air-dried without salt