stockist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stockist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockist.

Từ điển Anh Việt

  • stockist

    /'stɔkist/

    * danh từ

    người tích trữ hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stockist

    one (as a retailer or distributor) that stocks goods