stock swap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stock swap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock swap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock swap.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stock swap
* kinh tế
trao đổi cổ phiếu
Từ liên quan
- stock
- stocks
- stocky
- stocked
- stocker
- stock up
- stockade
- stockcar
- stockily
- stocking
- stockish
- stockist
- stockman
- stockpot
- stockton
- stock car
- stock-car
- stock-pot
- stockdove
- stockfish
- stockholm
- stockhorn
- stockinet
- stockless
- stocklist
- stockpile
- stockroom
- stocktake
- stockwhip
- stockyard
- stock book
- stock card
- stock cube
- stock list
- stock lock
- stock rail
- stock room
- stock size
- stock soap
- stock swap
- stock tank
- stock work
- stock yard
- stock-book
- stock-cube
- stock-dyed
- stock-farm
- stock-gold
- stock-take
- stock-turn