stocky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stocky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stocky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stocky.

Từ điển Anh Việt

  • stocky

    /'stɔki/

    * tính từ

    bè bè chắc nịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stocky

    Similar:

    compact: having a short and solid form or stature

    a wrestler of compact build

    he was tall and heavyset

    stocky legs

    a thickset young man

    Synonyms: heavyset, thick, thickset