heavyset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heavyset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heavyset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heavyset.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heavyset

    Similar:

    compact: having a short and solid form or stature

    a wrestler of compact build

    he was tall and heavyset

    stocky legs

    a thickset young man

    Synonyms: stocky, thick, thickset

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).