thickset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thickset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thickset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thickset.

Từ điển Anh Việt

  • thickset

    /'θik'set/

    * tính từ

    rậm, um tùm

    mập, chắc nịch (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thickset

    planted or growing close together

    thickset trees

    Similar:

    compact: having a short and solid form or stature

    a wrestler of compact build

    he was tall and heavyset

    stocky legs

    a thickset young man

    Synonyms: heavyset, stocky, thick