thickset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thickset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thickset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thickset.
Từ điển Anh Việt
thickset
/'θik'set/
* tính từ
rậm, um tùm
mập, chắc nịch (người)