stock-pot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock-pot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock-pot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock-pot.

Từ điển Anh Việt

  • stock-pot

    /'stɔkpɔt/

    * danh từ

    nồi hầm xương; nồi đựng nước xương hầm