stock lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock lock.

Từ điển Anh Việt

  • stock lock

    /'stɔk'lɔk/

    * danh từ

    khoá nộp (bắt vào cửa)