stocker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stocker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stocker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stocker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stocker

    a domestic animal (especially a young steer or heifer) kept as stock until fattened or matured and suitable for a breeding establishment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).