stockpot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stockpot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockpot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockpot.

Từ điển Anh Việt

  • stockpot

    * danh từ

    nồi hầm xương

    nước xương hầm trong nồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stockpot

    a pot used for preparing soup stock