scrutinizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrutinizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrutinizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrutinizer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scrutinizer
a careful examiner; someone who inspects with great care
Synonyms: scrutiniser
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).