audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit.

Từ điển Anh Việt

  • audit

    /'ɔ:dit/

    * danh từ

    sự kiểm tra (sổ sách)

    audit ale: bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách

    sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ

    * ngoại động từ

    kiểm tra (sổ sách)

  • audit

    (Tech) kiểm tra

  • audit

    thử, kiểm nghiệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit

    * kinh tế

    công việc kiểm toán

    kết toán (sổ sách)

    kết toán sổ sách

    kiểm toán

    kiểm tra

    kiểm tra (chương mục)

    kiểm tra kế toán

    sự kiểm tra sổ sách kế toán

    sự quyết toán

    sự thẩm tra

    thẩm kế

    việc kiểm toán

    * kỹ thuật

    kiểm nghiệm

    kiểm tra

    sự kiểm tra

    thử

    giao thông & vận tải:

    kiểm toán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • audit

    a methodical examination or review of a condition or situation

    he made an audit of all the plants on his property

    an energy efficiency audit

    an email log audit

    examine carefully for accuracy with the intent of verification

    audit accounts and tax returns

    Synonyms: scrutinize, scrutinise, inspect

    attend academic courses without getting credit

    Similar:

    audited account: an inspection of the accounting procedures and records by a trained accountant or CPA