audit period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit period

    * kinh tế

    kỳ kiểm toán