audit history nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit history nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit history giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit history.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit history

    * kỹ thuật

    lịch sử hoạt động