audit log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit log.

Từ điển Anh Việt

  • audit log

    (Tech) sổ kiểm tra