audit evidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
audit evidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit evidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit evidence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
audit evidence
* kinh tế
bằng chứng kiểm toán
Từ liên quan
- audit
- auditor
- auditing
- audition
- auditive
- auditory
- audit log
- auditable
- audit area
- audit firm
- audit list
- audit risk
- audit roll
- audit year
- auditorial
- auditorium
- audit check
- audit clerk
- audit cycle
- audit scope
- audit total
- audit trail
- auditorship
- audit entity
- audit events
- audit office
- audit period
- audit report
- audit sample
- audit window
- auditibility
- auditing law
- audit by test
- audit council
- audit history
- audit mandate
- audit opinion
- audit printer
- audit process
- audit program
- auditory area
- auditory bulb
- auditory tube
- auditorynerve
- audit evidence
- audit notebook
- audit planning
- audit sampling
- auditory canal
- auditory image