audit area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit area

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng kiểm tra