auditable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auditable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auditable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auditable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auditable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    có thể kiểm tra