auditorium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auditorium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auditorium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auditorium.
Từ điển Anh Việt
auditorium
/,ɔ:di'tɔ:riəm/
* danh từ
phòng thính giả, giảng đường
auditorium
(Tech) phòng nghe, thính đường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
auditorium
* kỹ thuật
giảng đường
hội trường
phòng họp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auditorium
the area of a theater or concert hall where the audience sits