audit events nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit events nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit events giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit events.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit events

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    các biến cố kiểm tra