audit printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit printer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit printer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy in kiểm tra