audit window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit window

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cửa sổ kiểm toán

    cửa sổ kiểm tra