audit planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit planning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit planning

    * kinh tế

    lập kế hoạch