audited account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audited account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audited account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audited account.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • audited account

    an inspection of the accounting procedures and records by a trained accountant or CPA

    Synonyms: audit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).