inspection record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inspection record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection record.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inspection record
* kỹ thuật
bản ghi kiểm tra
bản ghi thử
bản ghi thử nghiệm
báo cáo kiểm tra
báo cáo thử nghiệm
Từ liên quan
- inspection
- inspectional
- inspection lid
- inspection lot
- inspection pit
- inspection tag
- inspection hole
- inspection lamp
- inspection list
- inspection plan
- inspection port
- inspection test
- inspection well
- inspection gauge
- inspection glass
- inspection level
- inspection order
- inspection panel
- inspection point
- inspection scale
- inspection shaft
- inspection sheet
- inspection stamp
- inspection table
- inspection tests
- inspection mirror
- inspection record
- inspection report
- inspection tunnel
- inspection window
- inspection lottery
- inspection manhole
- inspection on hold
- inspection packing
- inspection quality
- inspection routine
- inspection station
- inspection sticker
- inspection interval
- inspection junction
- inspection of files
- inspection of goods
- inspection platform
- inspection register
- inspection schedule
- inspection of weight
- inspection peep hole
- inspection procedure
- inspection and repair
- inspection of material