insist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insist.

Từ điển Anh Việt

  • insist

    /in'sist/

    * động từ (+ on)

    cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài

    nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insist

    be emphatic or resolute and refuse to budge

    I must insist!

    Synonyms: take a firm stand

    assert to be true

    The letter asserts a free society

    Synonyms: assert

    Similar:

    importune: beg persistently and urgently

    I importune you to help them