insistency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insistency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insistency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insistency.
Từ điển Anh Việt
insistency
/in'sistənsi/
* danh từ
(như) insistence
điều cứ nhất định; điều đòi khăng khăng, điều cố nài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insistency
Similar:
imperativeness: the state of demanding notice or attention
the insistence of their hunger
the press of business matters
Synonyms: insistence, press, pressure
insistence: the act of insisting on something
insistence on grammatical correctness is a conservative position