take a firm stand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take a firm stand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take a firm stand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take a firm stand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take a firm stand

    Similar:

    insist: be emphatic or resolute and refuse to budge

    I must insist!

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).