insisting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insisting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insisting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insisting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insisting
Similar:
insistence: continual and persistent demands
insist: be emphatic or resolute and refuse to budge
I must insist!
Synonyms: take a firm stand
importune: beg persistently and urgently
I importune you to help them
Synonyms: insist
insist: assert to be true
The letter asserts a free society
Synonyms: assert
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).