insistent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insistent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insistent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insistent.

Từ điển Anh Việt

  • insistent

    /in'sistənt/

    * tính từ

    cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ

    nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insistent

    repetitive and persistent

    the bluejay's insistent cry

    Synonyms: repetitive

    Similar:

    clamant: demanding attention

    clamant needs

    a crying need

    regarded literary questions as exigent and momentous"- H.L.Mencken

    insistent hunger

    an instant need

    Synonyms: crying, exigent, instant