repetitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repetitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repetitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repetitive.
Từ điển Anh Việt
repetitive
/ri'pətitiv/
* tính từ
lặp lại
repetitive
lặp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repetitive
* kỹ thuật
lặp
xây dựng:
tái diễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repetitive
characterized by repetition
repetitive movement
Synonyms: repetitious
Antonyms: nonrepetitive
Similar:
insistent: repetitive and persistent
the bluejay's insistent cry
Từ liên quan
- repetitive
- repetitively
- repetitiveness
- repetitive work
- repetitive cycle
- repetitive error
- repetitive sweep
- repetitive signal
- repetitive loading
- repetitive process
- repetitive printing
- repetitive stresses
- repetitive form work
- repetitive operation
- repetitive statement
- repetitive addressing
- repetitive flight plan
- repetitive instruction
- repetitive manufacturing
- repetitive signal pattern
- repetitive analog computer
- repetitive and reversed stress
- repetitive transmission of a signal