repetitive analog computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repetitive analog computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repetitive analog computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repetitive analog computer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repetitive analog computer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy tính tương tự lặp